Giá thành sản xuất tôm Việt Nam cao hơn đối thủ
Theo báo cáo của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, ngành tôm Việt Nam hiện có tỷ lệ thành công trong nuôi trồng chỉ đạt khoảng 40%, trong khi đó tỷ lệ thành công của Ecuador đạt trên 90% và Ấn Độ là 60-70%. Điều này dẫn đến giá thành sản xuất tôm tại Việt Nam cao hơn nhiều so với hai quốc gia này, tạo ra sự cạnh tranh gay gắt về giá bán trên các thị trường xuất khẩu lớn như Mỹ và EU. Cụ thể, giá thành tôm nuôi ở Việt Nam dao động từ 3,5-4,2 USD/kg, trong khi tại Ecuador là 2,2-2,4 USD/kg và Ấn Độ là 2,7-3 USD/kg.
Một trong những yếu tố làm tăng giá thành sản xuất là chi phí thức ăn tôm. Thức ăn chiếm khoảng 60-65% tổng chi phí trong mỗi vụ nuôi, và giá thức ăn tại Việt Nam cao hơn so với nhiều nước khác do phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu nhập khẩu. Tại Ấn Độ, Ecuador và cả Indonesia, người nuôi ưu tiên sử dụng thức ăn đạm thấp (35-38% đạm), giúp giảm chi phí thức ăn. Trong khi đó, Việt Nam sử dụng thức ăn đạm cao để rút ngắn thời gian nuôi, nhưng đổi lại chi phí thức ăn lại cao hơn. Ông Hồ Quốc Lực, Chủ tịch HĐQT Công ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta, cho biết: "Giá thức ăn tôm tại Việt Nam cao hơn do phần lớn các hộ nuôi nhỏ lẻ phải mua qua nhiều tầng đại lý với mức giá cao hơn 10-15% so với giá nhà máy."
Ecuador và Ấn Độ đã thành công trong việc áp dụng mô hình thâm canh nhiều giai đoạn, giúp họ tăng tỷ lệ thành công trong nuôi tôm, giảm thiểu rủi ro về dịch bệnh, và nâng cao năng suất. Ví dụ, ở Ecuador, mật độ nuôi tôm có thể đạt đến 90%, trong khi Việt Nam chỉ dừng lại ở mức khoảng 40%. Mô hình này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn cải thiện hiệu suất sử dụng đất và nước.
Các trang trại nuôi tôm Ecuador có diện tích rất lớn, từ vài chục đến vài trăm ha, thậm chí có doanh nghiệp lên tới 4.000 ha. Kết hợp với mật độ thả giống thấp 12-17 con/m2 ở Ecuador và 30-50 con/m2 ở Ấn Độ, thấp hơn nhiều lần so với tỉ lệ 120-500 con/m2 ở nước ta. Quy mô lớn cùng mật độ thả giống thấp giúp giảm chi phí cố định và tăng hiệu quả sản xuất nhờ giảm chi phí thức ăn và quản lý môi trường.
Sự vượt trội về tỷ lệ thành công và giá thành rẻ của Ecuador và Ấn Độ đã giúp hai quốc gia này chiếm lĩnh thị phần lớn trên thị trường tôm thế giới. Ecuador đã trở thành nhà cung cấp tôm hàng đầu cho Trung Quốc - thị trường tiêu thụ lớn nhất thế giới - nhờ sản xuất khối lượng lớn và giá rẻ. Bên cạnh đó, Ấn Độ cũng đẩy mạnh sản xuất tôm với những cải tiến trong quy trình nuôi, giúp nâng cao năng suất và giảm chi phí.
Ecuador, nhờ vào việc đầu tư vào các mô hình nuôi tôm tiên tiến và chi phí thấp, đã trở thành nhà xuất khẩu tôm lớn nhất thế giới. Theo báo cáo của Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO), sản lượng tôm của Ecuador trong năm 2022 đã đạt hơn 1,5 triệu tấn, chiếm khoảng 30% thị phần toàn cầu. Ngược lại, Việt Nam chỉ đạt khoảng 900.000 tấn, chủ yếu xuất sang các thị trường truyền thống như Nhật Bản, Mỹ, và EU.
Giải pháp kỹ thuật cho ngành tôm Việt Nam
Việt Nam hiện nay đã bắt đầu nghiên cứu và áp dụng mô hình thâm canh nhiều giai đoạn, với sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế và các chương trình khuyến nông quốc gia. Tuy nhiên, việc áp dụng còn chậm và chưa phổ biến, đặc biệt là ở các khu vực nông dân nhỏ lẻ chưa có đủ nguồn lực tài chính để đầu tư vào công nghệ và thiết bị.
Một báo cáo từ Tổ chức Sáng kiến Thương mại Bền vững (IDH) năm 2022 đã chỉ ra rằng, nếu Việt Nam có thể tăng tỷ lệ thành công trong nuôi tôm từ 40% lên 70%, giá thành sản xuất có thể giảm từ 15-20%, giúp Việt Nam tăng cường năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Ông Võ Văn Phục, Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Thủy sản sạch Việt Nam, đánh giá yếu tố con giống và nguồn nước đóng vai trò quyết định trong việc nâng cao tỷ lệ nuôi tôm thành công. Nếu đảm bảo được con giống chất lượng và nguồn nước sạch, ngành tôm Việt Nam có thể tăng tỷ lệ thành công, từ đó giảm giá thành và cải thiện tính cạnh tranh. Ngành tôm Việt Nam cần chú trọng đầu tư vào hệ thống thủy lợi và xử lý môi trường để đảm bảo nguồn nước sạch cho nuôi trồng. Việc đảm bảo nguồn nước sạch không chỉ giúp tăng tỷ lệ thành công mà còn giúp giảm nguy cơ dịch bệnh, từ đó giảm chi phí thuốc kháng sinh và các chế phẩm sinh học.
Một yếu tố quan trọng khác ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành tôm Việt Nam là khả năng tiếp cận vốn tín dụng. Theo báo cáo của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, khoảng 70% các hộ nuôi tôm quy mô nhỏ gặp khó khăn trong việc tiếp cận các nguồn vốn từ ngân hàng. Điều này dẫn đến việc họ phải vay mượn từ các nguồn phi chính thức với lãi suất cao, làm tăng thêm gánh nặng tài chính.
Thông tin từ ông Lê Văn Quang, Tổng Giám đốc Tập đoàn Thủy sản Minh Phú, hầu hết các hộ nuôi nhỏ lẻ không đủ điều kiện vay vốn từ ngân hàng, do đó họ phải chấp nhận mua thức ăn và vật tư đầu vào với giá cao hơn thông qua hình thức vay mượn từ các đại lý. Giải pháp đưa ra là cần có một cơ chế tín dụng hợp lý để người nuôi có thể tiếp cận vốn với lãi suất thấp, giảm bớt gánh nặng chi phí.
Chính phủ Việt Nam đã và đang triển khai một số chính sách hỗ trợ tài chính cho ngành nuôi tôm, chẳng hạn như chương trình cho vay ưu đãi với lãi suất thấp hoặc hỗ trợ kỹ thuật để cải thiện quy trình nuôi. Tuy nhiên, theo ông Trương Đình Hòe, Tổng thư ký VASEP, các chương trình này cần được mở rộng hơn để đảm bảo tất cả các hộ nuôi tôm có thể tiếp cận nguồn vốn.
Ngoài ra, cần có sự hỗ trợ của các tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thế giới (WB) và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) trong việc cung cấp các khoản vay ưu đãi và tài trợ kỹ thuật. Những hỗ trợ này có thể giúp người nuôi tôm Việt Nam cải thiện công nghệ sản xuất và áp dụng các mô hình nuôi tôm bền vững, giảm thiểu rủi ro về dịch bệnh và môi trường.
Thị trường xuất khẩu và xu hướng tiêu thụ
Trong những năm qua, Nhật Bản, Mỹ, và EU vẫn là ba thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam, chiếm hơn 60% tổng kim ngạch xuất khẩu tôm. Theo số liệu từ Tổng cục Hải quan Việt Nam, trong năm 2023, kim ngạch xuất khẩu tôm của Việt Nam đạt khoảng 3,8 tỷ USD, giảm 10% so với năm trước đó. Sự suy giảm này chủ yếu do áp lực cạnh tranh từ Ecuador và Ấn Độ, cũng như nhu cầu tiêu thụ tôm giảm tại các thị trường lớn như Mỹ và EU trong bối cảnh kinh tế toàn cầu suy thoái.
Mặc dù gặp nhiều khó khăn trong việc cạnh tranh về giá, tôm Việt vẫn có chỗ đứng vững chắc tại các thị trường quan trọng. Nhật Bản là một trong những quốc gia ưa chuộng tôm sú chế biến từ Việt Nam. Xu hướng tiêu thụ tôm chế biến tại Nhật Bản đang tăng, đặc biệt trong các sản phẩm đông lạnh. Điều này tạo ra cơ hội cho ngành tôm Việt khai thác các thị trường ngách, nơi mà giá trị gia tăng từ chế biến cao có thể bù đắp cho chi phí sản xuất cao.
Tuy nhiên, các thị trường khác như Mỹ và EU lại là một câu chuyện khác. Xuất khẩu tôm Việt Nam sang Mỹ đã giảm 40% trong năm 2023, một phần do sự cạnh tranh khốc liệt từ Ecuador và Ấn Độ. Đặc biệt, Ecuador với chi phí sản xuất thấp và sản lượng lớn đã chiếm được thị phần lớn tại thị trường Mỹ.
Tại châu Âu, các quy định khắt khe về chất lượng và xuất xứ hàng hóa cũng là một thách thức. Tuy nhiên, với các thị trường như Trung Quốc và Hàn Quốc, tôm Việt vẫn giữ được vị trí nhất định nhờ chất lượng cao và sự linh hoạt trong phương thức chế biến.
Để đối phó với thách thức, ngành tôm Việt Nam cần phải đẩy mạnh đa dạng hóa thị trường xuất khẩu. Một trong những hướng đi tiềm năng là mở rộng xuất khẩu sang các thị trường mới như Trung Quốc, Hàn Quốc và các nước Đông Nam Á. Theo Bộ Công Thương Việt Nam, Trung Quốc đã vượt qua Nhật Bản trở thành thị trường nhập khẩu tôm lớn thứ hai của Việt Nam, với kim ngạch xuất khẩu đạt hơn 700 triệu USD trong năm 2023.
Bên cạnh đó, các doanh nghiệp Việt Nam cần đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển công nghệ chế biến sâu. Hiện tại, phần lớn tôm Việt Nam xuất khẩu dưới dạng nguyên liệu hoặc chế biến sơ, dẫn đến giá trị gia tăng thấp. Nếu có thể đẩy mạnh sản xuất các sản phẩm chế biến sâu như tôm bao bột, tôm hấp và tôm chiên sẵn, Việt Nam sẽ có thể tăng giá trị xuất khẩu và giảm sự phụ thuộc vào việc cạnh tranh về giá.
Cạnh tranh trên thị trường xuất khẩu tôm quốc tế đang ngày càng gay gắt, đặc biệt là với sự nổi lên của Ecuador và Ấn Độ. Tuy nhiên, với những nỗ lực cải tiến mô hình nuôi, hỗ trợ tài chính và mở rộng thị trường, Việt Nam hoàn toàn có thể cải thiện vị thế của mình trong ngành công nghiệp tôm toàn cầu. Việc đầu tư vào công nghệ, phát triển bền vững và xây dựng thương hiệu tôm Việt sẽ là những yếu tố quan trọng giúp Việt Nam vượt qua thách thức và đạt được những thành tựu mới trong tương lai.
Hải Đăng